Có 2 kết quả:

护手霜 hù shǒu shuāng ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨㄤ護手霜 hù shǒu shuāng ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hand cream
(2) hand lotion

Từ điển Trung-Anh

(1) hand cream
(2) hand lotion